Characters remaining: 500/500
Translation

be be

Academic
Friendly

Từ "be be" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "be" trong tiếng Việt cũng có thể được sử dụng một mình với nghĩa là "kêu" (chẳng hạn như "be" cũng có thể chỉ tiếng kêu của một số động vật khác). Tuy nhiên, "be be" thường được dùng khi nói về .

  • Cách sử dụng trong văn cảnh khác:

    • Trong một số trường hợp, "be be" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm khi nói về một người nào đó nói nhiều nhưng không nội dung quan trọng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ gần giống:

    • "kêu" - từ này có thể dùng chung cho nhiều loại động vật, không chỉ riêng .
    • "ồn ào" - dùng để chỉ không gian nhiều âm thanh gây rối.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "lảm nhảm" - có nghĩa tương tự trong việc chỉ trích việc nói nhiều không ý nghĩa.
    • "tán gẫu" - chỉ việc nói chuyện một cách thoải mái, nhưng không nhất thiết phải ồn ào.
Tóm lại

Từ "be be" một từ thú vị trong tiếng Việt, vừa có thể mô tả âm thanh của động vật, vừa có thể dùng để phê phán những người nói nhiều một cách không cần thiết.

  1. đgt. Làm ồn lên: Suốt ngày be be cái mồm. // tht. Tiếng kêu: , chó cả ngày đêm ăng ẳng, be be.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "be be"